Halt /m/M_TÍNH/
[EN] halt
[VI] sự dừng
Haltezeit /f/V_TẢI/
[EN] halt
[VI] sự dừng, thời gian dừng
Aufenthalt /m/V_TẢI/
[EN] halt
[VI] ga xép (đường sắt)
Stopp /m/M_TÍNH/
[EN] halt, stop
[VI] sự treo, sự ngừng lại, sự dừng lại
Haltestelle /f/V_TẢI/
[EN] halt, stop
[VI] bến dừng, trạm dừng, bến xe, bến tàu