schleichen /rjlaixan] (st. V.)/
(ist) đi rón rén;
len lén đi vào;
lẻn đến;
auf Zehen spitzen schleichen : đi rón rén trên đầu ngón chân er ist nachts ums Haus geschlichen : trong đêm tối hắn đã lẽn đến gần căn nhà.
schleichen /rjlaixan] (st. V.)/
lén đến gần;
lẻn vào;
lọt vào;
len vào;
chen vào;
len lén đi ra;
từ từ chuồn đi;
er hat sich aus dem Haus geschlichen : hắn đã lẻn ra khỏi nhà