Stigma /[’stigma], das; -s, ...men u. -ta/
(bildungsspr ) dấu;
dấu hiệu;
Stigma /[’stigma], das; -s, ...men u. -ta/
dấu sắt nung (đóng lên người nô lệ hay tù nhân);
Stigma /[’stigma], das; -s, ...men u. -ta/
(kath Kirche) dấu thánh;
Stigma /[’stigma], das; -s, ...men u. -ta/
(Bot ) đầu nhụy (Narbe);
Stigma /[’stigma], das; -s, ...men u. -ta/
(Biol ) mắt đơn (Augen fleck);
Stigma /[’stigma], das; -s, ...men u. -ta/
(Zool ) lỗ thở (ở côn trùng, nhện V V );