Pause /[’pauza], die; -, -n/
giờ giải lao;
wir haben gerade Pause : chúng tôi vừa nghỉ giải lao.
Pause /[’pauza], die; -, -n/
chỗ ngìtag giọng;
chỗ ngắt giọng;
chỗ ngắt câu;
Pause /[’pauza], die; -, -n/
(Musik) khoảng lặng;
Pause /[’pauza], die; -, -n/
(Musik) dấu lặng (Pausenzeichen);
Pause /die; -, -n/
bản vẽ can;
hình đồ lại trên giấy can;