TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ungewöhnlich

ạ khác thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dị thuổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất thưông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạ thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiếm có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ungewöhnlich

ungewöhnlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Werden Polymerbeschichtungen eingesetzt, sobieten diese neben der ungewöhnlich hohenTemperaturbeständigkeit eine außergewöhnlich gute Resistenz gegenüber den meisten Lösemitteln, organischen und anorganischen Säuren und alkalische Medien.

Ngoài đặc tính chịu nhiệt độ cao, các lớppolymer được sử dụng để phủ còn có thêmtính bền đặc biệt đối với phần lớn các dungmôi, acid hữu cơ, vô cơ và môi trường kiềm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Für Ende Juni ist die Luft ungewöhnlich klar.

Cuối tháng Sáu mà trời trong lạ thường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist ein unge wöhnlicher Mensch

anh ẩy là một người phi thường.

unge wöhnliche Leistungen

những thành tích xuất sắc.

eine ungewöhnlich schöne Frau

một người đàn bà vô cùng xinh đẹp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungewöhnlich /(Adj.)/

khác thường; lạ thường; đặc biệt; hiếm có;

er ist ein unge wöhnlicher Mensch : anh ẩy là một người phi thường.

ungewöhnlich /(Adj.)/

xuất sắc; nổi bật;

unge wöhnliche Leistungen : những thành tích xuất sắc.

ungewöhnlich /(Adj.)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất; quá; lắm; cực kỳ; đặc biệt; vô cùng (sehr, äußerst);

eine ungewöhnlich schöne Frau : một người đàn bà vô cùng xinh đẹp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungewöhnlich

ạ khác thưòng, dị thuổng, lạ thưòng, bất thường, phi thường, bất thưông.