TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

act

đạo luật

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt

hành động

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hoạt động

 
Tự điển Dầu Khí

hoạt động ~ of God

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

~ of nature thiên tai

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

l ực lượng bất khả kháng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. thực hiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hành động 2. Pháp lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pháp án.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nhiệt độ khí nạp

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

tác động

 
Từ điển toán học Anh-Việt

luật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quy luật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

định luật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

triot làm mát bằng không khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

act

act

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

procedural step

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

take action/steps

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

proceed

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

act

wirken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

handeln

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Handlung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einwirken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Tat

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gesetz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

LKT

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verfahrenshandlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

act

acte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acte de procédure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agir

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

act,take action/steps,proceed

[DE] handeln

[EN] act, take action/steps, proceed

[FR] agir

[VI] hành động

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

act,procedural step /RESEARCH/

[DE] Handlung; Verfahrenshandlung

[EN] act; procedural step

[FR] acte; acte de procédure

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesetz /nt/KTA_TOÀN/

[EN] act

[VI] luật, quy luật, định luật

LKT /v_tắt (luftgekühlte Triode)/Đ_TỬ/

[EN] ACT (air-cooled triode)

[VI] triot làm mát bằng không khí

Từ điển pháp luật Anh-Việt

act

(to act, acting) : văn kiện, tố quyerf, ' hành dộng [L] a/ Act of Parliament, Congress, Legislature - dạo luật - Defence of the Realm Act - luật an ninh lãnh thổ bl văn kiên, tư liệu, khế ước - act of bankruptcy - mọi văn kiện của con nợ xin tuyên bo khánh tận - act of God - trường hợp bắt khả kháng - criminal act - hành vi phạm luật hình - overt act - khởi sự thi hành - act of sale - tờ giấy bán, văn kiện doạn mãi [TM] act of honour - can thiệp sau chứng thư cự tuyệt - to act for s.o - giữ chức vụ của ai, thay thế, diền khuyết người nào - acting captain - thuyền trưởng lạm thời - acting mayor - quyền thị trưởng - the court acted favourably on the petition - lòa án dã chắp đơn thỉnh cầu

Từ điển toán học Anh-Việt

act

tác động

Từ điển ô tô Anh-Việt

ACT

Nhiệt độ khí nạp

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

act

1. [Tiềm năng] thực hiện, thực hành, hành động 2. Pháp lệnh, pháp án.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

handeln

act

Handlung

act

Tat

act

wirken

act

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Act

Đạo luật

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

ACT

Active

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

act

hoạt động ~ of God, ~ of nature thiên tai, l ực lượng bất khả kháng

Tự điển Dầu Khí

act

[ækt]

  • danh từ

    o   hoạt động, hành động

    o   đạo luật

    §   federal leasing act : luật cho thuê (của) liên bang

    §   hot oil act : luật dầu mới

    §   mining act : luật mỏ

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    act

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    act

    wirken; (effect/contact/attack/interact) einwirken

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    act

    act

    v. to do something

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    act

    đạo luật