apparatus
[, æpə'reitəs]
danh từ, số nhiều apparatuses [, æpə'reitəsiz] o đồ thiết bị; máy móc
o đồ dùng, dụng cụ, công cụ
§ Amerada depth pressure recording apparatus : thiết bị Amerada đo áp suất ở sâu, áp kế Amerada đo áp suất ở sâu
§ bom apparatus :dụng cụ kiểu bom
§ breathing apparatus : thiết bị xả khí
§ charging apparatus : thiết bị nạp
§ classifying apparatus :thiết bị phân loại
§ combustion and absorption apparatus : thiết bị đốt cháy và hấp thụ
§ control apparatus thiết bị điều khiển
§ distillation apparatus : thiết bị chưng cất
§ diving apparatus :thiết bị lặn
§ Engler-Ubelohde apparatus : thiết bị Engler-Ubelohde
§ Gray apparatus : thiết bị Gray (xác định điểm trong của dầu trong bình kín)
§ laboratory apparatus : trang bị trong phòng thí nghiệm
§ lifting apparatus : dụng cụ nâng
§ Orsat apparatus : thiết bị phân tích khí Orsat
§ rating apparatus : máy ghi giá trị
§ rescue apparatus : dụng cụ cứu
§ safety apparatus : thiết bị an toàn
§ sand blast apparatus : máy phun cát
§ seismic apparatus : máy địa chấn
§ soldering apparatus : máy hàn
§ test apparatus : thiết bị thử nghiệm, dụng cụ thử
§ vapour testing apparatus : máy kiểm tra độ bay hơi
§ welding apparatus : máy hàn