Schnur /f/ĐIỆN, CT_MÁY/
[EN] cord
[VI] dây (điện) mềm
Verbindungsschnur /f/V_THÔNG/
[EN] cord
[VI] dây mềm, dây phích (đài trung tâm)
Kordel /f/KT_DỆT/
[EN] cord
[VI] đường sọc nối
amerikanische Holzvolumeneinheit /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] cord (Mỹ)
[VI] cooc (đơn vị đo thể tích củi)
Leitungsschnur /f/V_THÔNG/
[EN] cord
[VI] dây điện mềm
Bindfaden /m/KT_DỆT/
[EN] cord, twine
[VI] đường sọc nổi, nhung kẻ, sợi xe