TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cancellation

sự hủy bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

sự triệt tiêu nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

sự xóa bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hùy bỏ

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

sự giản ước

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự huỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xoá bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thủ tiêu

 
Từ điển triết học HEGEL

Anh

cancellation

cancellation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển triết học HEGEL

 disappearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vanishing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cancelation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cancel

 
Từ điển triết học HEGEL

Đức

cancellation

Aufhebung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển triết học HEGEL

Stornierung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Löschung von Kyoto-Einheiten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auflösung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Löschung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

negieren/aufhebung

 
Từ điển triết học HEGEL

negieren

 
Từ điển triết học HEGEL

Pháp

cancellation

révocation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

annulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển triết học HEGEL

Thủ tiêu (sự) [Đức: Negieren/Aufhebung; Anh: cancel, cancellation]

> Xem Vượt bỏ (sự) ]

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auflösung /f/S_CHẾ/

[EN] cancellation

[VI] sự huỷ (các hợp đồng)

Löschung /f/S_CHẾ/

[EN] cancelation (Mỹ), cancellation (Ảnh)

[VI] sự xoá bỏ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cancellation /RESEARCH/

[DE] Aufhebung

[EN] cancellation

[FR] révocation

cancellation /ENVIR/

[DE] Löschung von Kyoto-Einheiten

[EN] cancellation

[FR] annulation

Từ điển môi trường Anh-Việt

Cancellation

Sự hủy bỏ

Refers to Section 6(b) of the Federal Insecticide, Fungicide and Rodenticide Act (FIFRA) which authorizes cancellation of a pesticide registration if unreasonable adverse effects to the environment and public health develop when a product is used according to widespread and commonly recognized practice, or if its labeling or other material required to be submitted does not comply with FIFRA provisions.

Theo mục 6(b) Đạo luật liên bang về thuốc diệt côn trùng, nấm và chuột bọ (FIFRA), là quyền cho phép hủy bỏ giấy đăng ký sản xuất thuốc trừ sâu nếu gây ra tác hại không chính đáng cho môi trường và sức khỏe con người khi sản phẩm được dùng theo cách được áp dụng và công nhận rộng rãi, hoặc nếu nhãn hàng hoá hay các thứ khác phải trình nộp không tuân theo các điều khoản của Đạo luật FIFRA.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

cancellation

(to cancel) : húy bò [L] (of an order, a sale, a contract) hùy bò, giải ước, (of a sale) tiêu húy, bò - cancellation clause - điều khoản tiêu hủy, điếu khoản giãi ước - cancellation of a debt - miễn trái, giâm nợ - cancellation of garnishee order - hùy bỏ việc sai áp, giải trử sai áp - cancellation of a licence - thu hoi món bài, thu giấy phép. - cancellation of a mortgage - xóa bô dê đương - cancellation of an order - kháng lệnh, phản lệnh. - to cancel - (nghĩa tong quát) huỳ bò, (a law, a decree) bãi tó, hùy, hoàn lại, (a contract) bãi tiêu (vi thiệt thòi), (a deed, a will, an order) hủy bò, (a sentence, a word) gạch xóa, bôi bó. [TM] to cancel each other - tự dạng phàn hoàn hoi phiêu.

Từ điển toán học Anh-Việt

cancellation

sự giản ước; sự triệt tiêu nhau

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

cancellation

hùy bỏ

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Cancellation

Sự hủy bỏ

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Cancellation

[DE] Stornierung

[VI] Sự hủy bỏ

[EN] Refers to Section 6(b) of the Federal Insecticide, Fungicide and Rodenticide Act (FIFRA) which authorizes cancellation of a pesticide registration if unreasonable adverse effects to the environment and public health develop when a product is used according to widespread and commonly recognized practice, or if its labeling or other material required to be submitted does not comply with FIFRA provisions.

[VI] Theo mục 6(b) Đạo luật liên bang về thuốc diệt côn trùng, nấm và chuột bọ (FIFRA), là quyền cho phép hủy bỏ giấy đăng ký sản xuất thuốc trừ sâu nếu gây ra tác hại không chính đáng cho môi trường và sức khỏe con người khi sản phẩm được dùng theo cách được áp dụng và công nhận rộng rãi, hoặc nếu nhãn hàng hoá hay các thứ khác phải trình nộp không tuân theo các điều khoản của Đạo luật FIFRA.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cancellation

sự hủy bỏ

cancellation

sự xóa bỏ

cancellation, disappearance, vanishing

sự triệt tiêu nhau