TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

car body

thân xe

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khung xe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thân vỏ xe nhôm

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Thân vỏ xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

chất dẻo

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

đo đạc

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Vật liệu

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

kết cấu dạng thân vỏ rời

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

khung sườn C1354dạng lưới

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

đánh giá hư hỏng/thiệt hại

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sửa chữa hư hại do tai nạn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Hệ thống đo

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

cách kết cấu chịu tải một phần

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

cách kết cấu chịu tải hoàn toàn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

xác định các bước sửa chữa

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

thép tấm siêu bền

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

car body

car body

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

body

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aluminium

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

plastic

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

measuring

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

materials

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

body work

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

separated construction

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

grid frame

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

damage evaluation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

accidental repairs

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

measurement system

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

carrying jointly construction

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

self-supporting construction

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

determination of repair method

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

ultra-high-strength steel sheet

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

car body

Karosserie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Aluminium

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kunststoff

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

vermessen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Werkstoffe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

getrennte Bauweise

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gitterrahmen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schadensbeurteilung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Unfallschadensreparatur

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Messsystem

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

mittragende Bauweise

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

selbsttragende Bauweise

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Reparaturwegbestimmung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

hochfeste Stahlbleche

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Karosserie,Aluminium

[EN] car body, aluminium

[VI] Thân vỏ xe nhôm

Karosserie,Kunststoff

[EN] car body, plastic (synthetic material)

[VI] Thân vỏ xe, chất dẻo

Karosserie,vermessen

[EN] car body, measuring

[VI] Thân vỏ xe, đo đạc

Karosserie,Werkstoffe

[EN] car body, materials

[VI] Thân vỏ xe, Vật liệu

Kunststoff,Karosserie

[EN] Plastic, Car body

[VI] Chất dẻo, Thân vỏ xe

Karosserie

[EN] Car body, body work

[VI] Thân vỏ xe

Karosserie,getrennte Bauweise

[EN] car body, separated construction

[VI] Thân vỏ xe, kết cấu dạng thân vỏ rời

Karosserie,Gitterrahmen

[EN] car body, grid frame

[VI] Thân vỏ xe, khung sườn C1354dạng lưới

Karosserie,Schadensbeurteilung

[EN] car body, damage evaluation (damage assessment)

[VI] Thân vỏ xe, đánh giá hư hỏng/thiệt hại

Karosserie,Unfallschadensreparatur

[EN] car body, accidental repairs

[VI] Thân vỏ xe, Sửa chữa hư hại do tai nạn

Messsystem,Karosserie

[EN] measurement system, car body

[VI] Hệ thống đo, thân vỏ xe

Karosserie,mittragende Bauweise

[EN] car body, carrying jointly construction

[VI] Thân vỏ xe, cách kết cấu chịu tải một phần

Karosserie,selbsttragende Bauweise

[EN] car body, self-supporting construction

[VI] Thân vỏ xe, cách kết cấu chịu tải hoàn toàn

Karosserie,Reparaturwegbestimmung

[EN] car body, determination of repair method

[VI] Thân vỏ xe, xác định các bước sửa chữa

Karosserie,hochfeste Stahlbleche

[EN] car body, ultra-high-strength steel sheet

[VI] Thân vỏ xe, thép tấm siêu bền

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Karosserie /f/CƠ/

[EN] car body

[VI] thân xe, khung xe

Karosserie /f/ÔTÔ/

[EN] body, coach, car body

[VI] thân xe, khung xe

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

car body /ô tô/

thân xe

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

car body

thân xe