TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

develop

phát triển

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

khai triển

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hiên ảnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khai triển định thức của một ma trận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vl. xuất hiện

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cải tiến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoàn thiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khai thác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khai khẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phát huy.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thiết kế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

develop

develop

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

advance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

organise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

arrange

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

plan

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

form

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

design

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

develop

ENTWICKELN

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

gestalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

entstehen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abwickeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erzeugen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erschließen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

develop

DÈVELOPPER

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

développer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

conception

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

develop,advance

[DE] entwickeln

[EN] develop, advance

[FR] développer

[VI] phát triển

organise,arrange,develop,plan,form,design

[DE] gestalten

[EN] organise, arrange, develop, plan, form, design

[FR] conception

[VI] thiết kế

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Develop

Phát huy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gestalten /vt/XD/

[EN] develop

[VI] phát triển, cải tiến, hoàn thiện

abwickeln /vt/HÌNH/

[EN] develop

[VI] khai triển

entwickeln /vt/S_PHỦ, XD, CT_MÁY/

[EN] develop

[VI] phát triển; khai triển; rửa (ảnh)

erzeugen /vt/KT_LẠNH/

[EN] develop

[VI] phát triển (áp suất)

erschließen /vt/XD/

[EN] develop

[VI] khai thác, khai khẩn (đất xây dựng)

Từ điển toán học Anh-Việt

develop

phát triển, khai triển; vl. xuất hiện

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

entstehen

develop

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

develop

khai triển định thức của một ma trận

Tự điển Dầu Khí

develop

o   phát triển, hiện (ảnh), (chuẩn bị) khai thác

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

DEVELOP

[DE] ENTWICKELN

[EN] DEVELOP

[FR] DÈVELOPPER

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

develop

develop

v. to grow; to create; to experience progress

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

develop

hiên ảnh