gestalten /vt/XD/
[EN] develop
[VI] phát triển, cải tiến, hoàn thiện
abwickeln /vt/HÌNH/
[EN] develop
[VI] khai triển
entwickeln /vt/S_PHỦ, XD, CT_MÁY/
[EN] develop
[VI] phát triển; khai triển; rửa (ảnh)
erzeugen /vt/KT_LẠNH/
[EN] develop
[VI] phát triển (áp suất)
erschließen /vt/XD/
[EN] develop
[VI] khai thác, khai khẩn (đất xây dựng)