Việt
Hư hỏng
tổn hại
thiệt hại
sự thiệt hại
tổn thất dry ~ nạn hạn hán
sự thiệt hại do hạn hán flood ~
flowage ~ nạn lũ lụt
sự thiệt hại do lũ lụt
gây tổn hại
sự tổn thất
Sự hư hại
Hư hại
hỏng hóc
hư hỏng <máy
thiết bị>
nguy hại
tổn thương
sự cố
phá hoại
Anh
damage
loss
breakdown
defect
damage :
Đức
Schaden
Schädigung
beschädigen
Pháp
endommagement
dommage
Damage
Damage (local damage)
Hư hỏng (hư hỏng cục bộ)
nguy hại, tổn thương, sự cố, phá hoại, tổn hại, hư hỏng
ton hại, ton thất, hao tổn; tiền bồi tổn. - actual damage - tốn hại cụ the, ton thất thực sự. - damage in transit - thiệt hại khi đi dường, ton thất do vận chuyên. - damage to reputation - thiệt hại danh tiếng [L] cattle damage feasant - gia súc bị thiệt hại [BH] damage survey - giám đinh sự hư hại, giám định hài tôn.
damage, defect
[EN] damage
[VI] tổn hại
[EN] damage, breakdown
[VI] hỏng hóc, hư hỏng < máy, thiết bị>
Hư hại (xơ, sợi, vải…)
damage /xây dựng/
damage, loss
damage /SCIENCE,TECH/
[DE] Schädigung
[FR] endommagement
damage /TECH/
[DE] Schaden
[FR] dommage
sự thiệt hại, tổn thất dry ~ nạn hạn hán; sự thiệt hại do hạn hán flood ~ , flowage ~ nạn lũ lụt; sự thiệt hại do lũ lụt
o sự thiệt hại, sự tổn thất
§ damage clause : điều khoản tổn hại
§ damage factor : hệ số tổn hại
§ damage payments : chi trả cho tổn hại
§ damage ratio : tỷ số tổn hại
§ damage release : sự miễn trừ về tổn hại
v. to cause injury or destruction; n. harm; hurt or injury, usually to things