Verwitterung /f/D_KHÍ/
[EN] decomposition
[VI] sự phân huỷ (địa chất)
Vermoderung /f/HOÁ/
[EN] decomposition
[VI] sự phân huỷ
Zerfall /m/D_KHÍ/
[EN] decomposition
[VI] sự phân huỷ
Zersetzung /f/HOÁ, M_TÍNH/
[EN] decomposition
[VI] sự phân huỷ, sự phân giải, sự phân tích
Zersetzung /f/CNT_PHẨM/
[EN] decomposition
[VI] sự thối rữa, sự phân huỷ
Auflösung /f/HOÁ/
[EN] decomposition, dissolution
[VI] sự phân huỷ, sự hoà tan
Abbau /m/HOÁ/
[EN] breakdown, decomposition
[VI] sự phân giải, sự phân huỷ