Việt
bộ
tổ
đội
nhóm
kíp
gia công <từng cụm
loạt
sắp thành bộ
gia công từng cụm
1. đoàn đội
kíp 2. bộ đồnghề ~ of wells nhóm gi ếng
nhóm khoan giếng
đội công nhân
đội bảo dưỡng đường
toán
đoàn
bãi chăn thả
nối
đồng trục
cung đường
đội cứu viện
đội làm đường cơ động
Anh
gang
Maintenance
gandy gang
Gang
Section
Track
floating gang
Floating
gang :
Đức
Serie
zu einem Satz zusammenstellen
tổ, đội, toán, kíp, đoàn, bộ (đồ nghề), bãi chăn thả, nối, đồng trục
đoàn áp giải tù nhân, (Mỹ) băng cướp có tõ chức (gangsters).
Gang,Maintenance
gandy gang, Gang,Section,Track
floating gang, Gang,Floating /giao thông & vận tải/
1. đoàn đội, nhóm, tổ, kíp 2. bộ đồnghề ~ of wells nhóm gi ếng; nhóm khoan giếng
Serie /f/CNSX/
[EN] gang
[VI] loạt, bộ (dụng cụ)
zu einem Satz zusammenstellen /vt/CT_MÁY/
[VI] sắp thành bộ, gia công từng cụm
[gæɳ 'pu∫ə]
o tổ, nhóm, kíp; bộ (thiết bị, đồ nghề)
§ dope gang : kíp sơn, đội bảo vệ lớp bọc vỏ
§ drilling gang : kíp khoan
§ erection gang : bộ đồ lắp ráp
§ pipe gang : tổ đường ống, kíp đường ống
§ gang pusher : người giám sát
bộ (dao phay); gia công < từng) cụm;