TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gang

bộ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tổ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đội

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhóm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kíp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gia công <từng cụm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

loạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sắp thành bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gia công từng cụm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. đoàn đội

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kíp 2. bộ đồnghề ~ of wells nhóm gi ếng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhóm khoan giếng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đội công nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đội bảo dưỡng đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

toán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đoàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bãi chăn thả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đồng trục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
 gandy gang

cung đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 floating gang

đội cứu viện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đội làm đường cơ động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gang

gang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Maintenance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 gandy gang

 gandy gang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Gang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 floating gang

 floating gang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Gang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Floating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
gang :

gang :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

gang

Serie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zu einem Satz zusammenstellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gang

tổ, đội, toán, kíp, đoàn, bộ (đồ nghề), bãi chăn thả, nối, đồng trục

Từ điển pháp luật Anh-Việt

gang :

đoàn áp giải tù nhân, (Mỹ) băng cướp có tõ chức (gangsters).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gang

đội công nhân

Gang,Maintenance

đội bảo dưỡng đường

 gandy gang, Gang,Section,Track

cung đường

 floating gang, Gang,Floating /giao thông & vận tải/

đội cứu viện

 floating gang, Gang,Floating /giao thông & vận tải/

đội làm đường cơ động

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gang

1. đoàn đội, nhóm, tổ, kíp 2. bộ đồnghề ~ of wells nhóm gi ếng; nhóm khoan giếng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Serie /f/CNSX/

[EN] gang

[VI] loạt, bộ (dụng cụ)

zu einem Satz zusammenstellen /vt/CT_MÁY/

[EN] gang

[VI] sắp thành bộ, gia công từng cụm

Tự điển Dầu Khí

gang

[gæɳ 'pu∫ə]

  • danh từ

    o   tổ, nhóm, kíp; bộ (thiết bị, đồ nghề)

    §   dope gang : kíp sơn, đội bảo vệ lớp bọc vỏ

    §   drilling gang : kíp khoan

    §   erection gang : bộ đồ lắp ráp

    §   pipe gang : tổ đường ống, kíp đường ống

    §   gang pusher : người giám sát

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    gang

    đội

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    gang

    bộ (dao phay); gia công < từng) cụm;