danh từ o mỡ bôi trơn, dầu bôi trơn
o sự bôi trơn
§ aluminum (base) grease : mỡ nhôm
§ aluminum soap grease : xà phòng nhôm bôi trơn
§ antifrition bearing grease : mỡ bôi trơn ổ trục quay
§ antirust grease : mỡ bôi trơn chống gỉ
§ automotive grease : mỡ trôi trơn ô tô
§ axle grease : mỡ bôi trơn trục xe
§ axle box grease : mỡ bôi trơn hộp trục
§ ball bearing grease : mỡ bôi trơn vòng bi
§ barium soap grease : xà phòng bari bôi trơn
§ base grease : mỡ nền
§ bentone grease : mỡ bôi trơn bentonit
§ black grease : mỡ đen
§ block grease : mỡ bôi trơn dạng khối
§ brick grease : mỡ bôi trơn dạng khối
§ cable grease : mỡ bôi trơn dây cáp
§ calcium grease : mỡ canxi
§ calcium base grease : mỡ bôi trơn gốc canxi
§ calender grease : mỡ bôi trơn máy cán láng
§ carriage grease : mỡ bôi trơn xe hơi
§ cart grease : mỡ bôi trơn xe
§ chassis grease : mỡ bôi trơn khung gầm (xe)
§ cold (roll) neck grease : mỡ bôi trơn cổ trục cán lạnh, mỡ bôi trơn ngõng trục cán lạnh
§ cold-set grease : mỡ bôi trơn luyện nguội
§ cold setting grease : mỡ bôi trơn lắng lạnh, mỡ đóng rắn nguội
§ cold-settled grease : mỡ bôi trơn luyện nguội
§ compounding grease : mỡ bôi trơn hỗn hợp
§ cup grease : mỡ đóng cứng
§ curve grease : mỡ bôi trơn các đoạn đường cong xe lửa
§ double decomposition grease : mỡ bôi trơn phân hủy kép
§ extreme pressure grease : mỡ bôi trơn siêu áp
§ fatty acids grease : mỡ bôi trơn gốc axit béo
§ fiber grease : mỡ bôi trơn dạng sợi
§ fixed grease : mỡ bôi trơn ổn định
§ fire-proof grease : mỡ bôi trơn chịu lửa
§ gear grease : mỡ bánh răng
§ general purpose grease : mỡ bôi trơn thông dụng
§ gland grease : mỡ bôi trơn phụ tùng máy
§ graphite grease : mỡ grafit
§ gun grease : mỡ bôi trơn vũ khí
§ heavy grease : mỡ đặc
§ high melting point grease : mỡ bôi trơn có điểm nóng chảy cao
§ high pressure grease : mỡ áp suất cao, mỡ cao áp
§ homogenized grease : mỡ bôi trơn đồng thể
§ hot (roll) neck grease : mỡ bôi trơn cổ trục cán nóng
§ hydrated grease : mỡ bôi trơn hiđrat hóa
§ joint grease : mỡ bôi trơn khớp nối
§ kettle grease : mỡ bôi trơn cơ cấu nồi hơi
§ launching grease : mỡ bôi trơn cơ cấu hạ thủy
§ lead base grease : mỡ bôi trơn gốc xà phòng chì
§ lead soap grease : mỡ bôi trơn xà phòng chì
§ leather grease : mỡ làm mềm da
§ lime (base) grease : mỡ bôi trơn gốc can xin
§ liquid grease : mỡ bôi trơn thể lỏng, dầu nhớt
§ lithium (base) grease : mỡ liti
§ lithium soap grease : xà phòng liti bôi trơn
§ long fiber grease : mỡ bôi trơn thớ sợi dài
§ low grease : mỡ bôi trơn thông dụng số I (quy cách hàng hải)
§ lubricating grease : mỡ bôi trơn
§ microfiber grease : mỡ bôi trơn dạng vi sợi
§ mixed base grease : mỡ gốc hỗn hợp
§ mixed soap grease : xà phòng bôi trơn hỗn hợp
§ multipurpose grease : mỡ nhiều công dụng
§ natural grease : mỡ tự nhiên
§ nonsoap grease : mỡ không xà phòng
§ organic grease : mỡ hữu cơ
§ petroleum grease : mỡ dầu mỏ
§ pinion grease : mỡ bôi trơn bánh răng truyền động
§ pressure gun grease : mỡ bôi trơn súng áp lực
§ pudding grease : mỡ bôi trơn đặc
§ residium grease : dầu bôi trơn nặng
§ rocker arm grease : mỡ bôi trơn máy lắc
§ rod cup grease : mỡ bôi trơn cổ trục
§ roller bearing grease : mỡ bôi trơn ổ bi đũa (ổ lăn)
§ rope grease : mỡ bôi trơn dây cáp
§ rosin grease : cao dầu thông
§ rubber grease : mỡ gốc cao su
§ rust (proof) grease : mỡ chống gỉ
§ sett grease : mỡ bôi trơn luyện nguội
§ short-fiber grease : mỡ dạng sợi ngắn
§ silicon grease : mỡ silicon
§ siloxane grease : mỡ siloxan
§ soda grease : mỡ sođa
§ sodium base grease : mỡ gốc natri
§ sodium soap grease : mỡ xà phòng natri
§ sponge grease : mỡ xốp
§ steam-cooked grease : mỡ nấu bằng hơi
§ stearing gear grease : mỡ bôi trơn hộp điều khiển
§ still grease : mỡ bôi trơn cất cuối, mỡ bôi trơn parafin thu được khi cất pirobitum
§ strontium base grease : mỡ gốc stronti (chịu nhiệt và nước)
§ switch grease : mỡ bôi trơn cầu dao, mỡ bôi trơn công tắc
§ synthetic grease : mỡ tổng hợp
§ tacky grease : mỡ dính
§ thick grease : mỡ đặc rắn
§ transmission grease : dầu bôi trơn bộ truyền động, mỡ bôi trơn hộp số (xe hơi)
§ transparent grease : mỡ trong suốt
§ trough grease : mỡ bôi trơn máy trộn
§ tunnel-bearing grease : mỡ bôi trơn trục giữa
§ universal grease : mỡ thông dụng, mỡ vạn năng
§ unworked grease : mỡ chưa dùng
§ valve grease : mỡ bôi trơn van
§ water pump grease :