TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

radical

gốc

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu căn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

căn bản

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

radical

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

:triệt để

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

gốc <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Thuộc: cực đoan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cấp tiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quá khích 2. Thuộc: triệt để

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cơ bản 3. Phần tử cấp tiến 4. Cơ bản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cơ sở<BR>~ sects Giáo phái cực đoan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phái cấp tiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Điều trị tại căn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

căn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hh. đẳng phương

 
Từ điển toán học Anh-Việt

căn số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Triệt để.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

radical

radical

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

group

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sanation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

root

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
free radical

free radical

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radical

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

radical

Radikal

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

von der Wurzel ausgehend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gruppe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wurzel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
free radical

Radikal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

freies Radikal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

radical

radical

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

groupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
free radical

radical libre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Radical

Triệt để.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Radikal /nt/CNH_NHÂN, C_DẺO/

[EN] radical

[VI] gốc

Wurzel /f/TOÁN/

[EN] radical, root

[VI] dấu căn, căn số

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

radical

gốc, dấu căn

Từ điển pháp luật Anh-Việt

radical

: quá khích, cắp tiến.

Từ điển toán học Anh-Việt

radical

căn, dấu căn; hh. đẳng phương

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

radical

Thuộc: cực đoan, cấp tiến, quá khích 2. Thuộc: triệt để, căn bản, cơ bản 3. Phần tử cấp tiến 4. Cơ bản, cơ sở< BR> ~ sects Giáo phái cực đoan, phái cấp tiến

sanation,radical

Điều trị tại căn (hôn phối vô hiệu: GLCG 1161)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

radikal

radical

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Radikal

[EN] radical

[VI] gốc (tự do) < h>

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Radical

(adj) :triệt để, căn bản

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radical /SCIENCE/

[DE] von der Wurzel ausgehend

[EN] radical

[FR] radical

group,radical /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gruppe; Radikal

[EN] group; radical

[FR] groupe; radical

free radical,radical /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Radikal; freies Radikal

[EN] free radical; radical

[FR] radical libre

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radical

gốc (lý)

Từ điển Polymer Anh-Đức

radical

Radikal

Tự điển Dầu Khí

radical

['rædikl]

o   gốc

Hai hoặc nhiều nguyên tố phối hợp với nhau để tác dụng như một đơn vị hoá học và mang điện tích. Thí dụ gốc CO3-- và SO4--.

§   alkyl radical : gốc ankyl, R

§   aryl radical : gốc aryl, gốc hiđrocacbon thơm

§   decyl radical : gốc đexyl, CH3(CH2)9-

§   ethyl radical : gốc etyl, CH3CH2-

§   free radical : gốc tự do

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

radical

One who holds extreme views or advocates extreme measures.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

radical

gốc (gốc tự do), radical