TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

triệt để

triệt để

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuối cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dứt khoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kịch liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng bất kỳ cách nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dã qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dã xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rành mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến tận gốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt đói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xá tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọi mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặn kẽ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp tién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên quyết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aus adv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng bất kỳ cách nào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa quyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc rễ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tận gốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn hảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuắt sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt vòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt diệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cù khôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phì nhiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu mõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồi dào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong phú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giàu có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặn kẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá khích

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

tận cốc rễ

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Đức

triệt để

absolut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

radikal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchaus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

perfekt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschneidend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

endgultig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beileibe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

definitiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gnindstiirzend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Absolution

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erschöpfend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchgreifend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ergiebig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Radical

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Alle Tä- tigkeiten des Unternehmens werden konsequent kundenorientiert ausgerichtet.

Tất cả công việc của doanh nghiệp được hướng đến khách hàng một cách triệt để.

Bei dieser Prüfung sind die Herstellervorschriften genau zu beachten.

Phải tuân thủ triệt để chỉ dẫn của nhà sản xuất khi thực hiện kiểm tra này.

Durch die Doppelzündung erreicht man eine sauberere und schnellere Verbrennung und damit weniger schädliche Abgase.

Đánh lửa đôi giúp đốt cháy nhanh hơn và triệt để hơn, do đó phát thải ô nhiễm ít hơn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hohe Extrusionsgeschwindigkeiten sind somit ausgeschlossen.

Như vậy phải tránh triệt để tốc độ đùn cao.

Je sauberer und sicherer das Entformen ist, desto kürzer ist die Formreinigungszeit.

Sự thoát khuôn càng sạch gọn và càng triệt để thì thời gian làm sạch khuôn càng ngắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in einschneidend er Weise

bằng cách kiên quyết nhất [triệt để, dút khoát].

wirtschaftlich ergiebig

tiết kiêm, đô tổn kém, [có tính] kinh tế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein radikaler Bruch mit der Vergan genheit

một sự đoạn tuyệt 'hoàn toàn với quá khứ.

er möchte durchaus mitkommen

hắn cứ nhất định đi cùng.

Krieg darf es beileibe nicht geben

nhất định không để xảy ra chỉển tranh.

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

triệt để,quá khích,tận cốc rễ

[VI] [sự; tính] triệt để; quá khích; tận cốc rễ

[DE] Radical

[EN]

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gnindstiirzend /a/

triệt để, đến tận gốc.

absolut /I a/

1. hoàn toàn, tuyệt đói, triệt để; absolut e

Absolution /f =, -en/

1. [sự] tuyệt đối, triệt để; 2. (tôn giáo) [sự] xá tội;

erschöpfend /adv/

một cách] toàn diện, mọi mặt, đầy đủ, triệt để, cặn kẽ.

radikal /a/

1. (chính trị) cấp tién; 2. căn bản, cơ bản, triệt để, cương quyết, kiên quyết.

durchaus /(durch/

(durchaus) 1. hoàn toàn, toàn bô; -nicht... hoàn toàn không...; 2. triệt để, tuyệt đối, bằng bất kỳ cách nào.

durchgreifend /a/

1. kiên quyết, cương quyết, qủa quyét; 2. căn bản, cơ bản, triệt để, góc rễ.

einschneidend /a/

triệt để, [đến] tận gốc, dứt khoát, nhất quyết, quyết liệt, cực lực, kịch liệt; einschneidend e Kürzung nít ngắn rõ rệt; einschneidend e Verbilligung hạ giá rõ rệt; einschneidend e Bedeutung haben có ý nghĩa quyết định; einschneidend er Wirkung sein có hậu qủa nghiêm trọng; in einschneidend er Weise bằng cách kiên quyết nhất [triệt để, dút khoát].

perfekt /1 a/

1. hoàn toàn, hoàn chỉnh, hoàn hảo, đầy đủ, xuắt sắc, tuyệt vòi, tuyệt diệu, cù khôi; 2. cuối cùng, dứt khoát, triệt để; II adv [một cách] hoàn hảo, tuyệt diệu.

ergiebig /a/

1. phì nhiêu, màu mõ; 2. dồi dào, phong phú, giàu có; 3. toàn diện, mọi mặt, đầy đủ, triệt để, cặn kẽ (về số liệu); 4. [thuộc về] thu nhập, sich lợi, có lợi, có lãi; wirtschaftlich ergiebig tiết kiêm, đô tổn kém, [có tính] kinh tế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absolut /[apzoiu:t] (Adj.)/

hoàn toàn; triệt để (völlig, gänzlich, vollständig);

radikal /[radi'kad] (Adj.)/

triệt để; cương quyết; kiên quyết;

một sự đoạn tuyệt ' hoàn toàn với quá khứ. : ein radikaler Bruch mit der Vergan genheit

durchaus /(Adv.)/

triệt để; tuyệt đối; bằng bất kỳ cách nào;

hắn cứ nhất định đi cùng. : er möchte durchaus mitkommen

endgultig /(Adj.)/

cuối cùng; dứt khoát; triệt để; không thay đổi (definitiv);

perfekt /[per'fekt] (Adj.; -er, -este)/

(ugs ) hoàn chỉnh; hoàn toàn; đầy đủ; dứt khoát; triệt để;

beileibe /[bai'laiba] (Adv.)/

(nhấn mạnh sự phủ định) hoàn toàn; triệt để; chắc chắn; nhất định; quả thật; thật vậy (durchaus, bestimmt, wirklich);

nhất định không để xảy ra chỉển tranh. : Krieg darf es beileibe nicht geben

einschneidend /(Adj.)/

triệt để; dứt khoát; nhất quyết; quyết liệt; cực lực; kịch liệt;

definitiv /[defini'tilf] (Adj.) (bildungsspr.)/

dã qui định; dã xác định; rõ ràng; rành mạch; phân minh; chắc chắn; nhất định; dứt khoát; triệt để; không thay đổi (endgültig, abschließend);