Versorgungseinrichtung /f/XD, DHV_TRỤ/
[EN] utility
[VI] thiết bị cung ứng
Installation /f/CNSX/
[EN] utility
[VI] công trình, tiện ích
Mehrzweck- /pref/ÔTÔ/
[EN] utility
[VI] đa năng, có nhiều công dụng, đa dụng, vạn năng
Nutzfahrzeug- /pref/ÔTÔ/
[EN] utility (thuộc)
[VI] (thuộc) tiện ích, có ích, hữu ích
Hilfsprogramm /nt/M_TÍNH/
[EN] tool, utility
[VI] công cụ, tiện ích