Schwächung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] absorption
[VI] sự hấp thụ (tác dụng của bức xạ)
Schlucken /nt/XD/
[EN] absorption
[VI] sự hấp thụ (âm thanh)
Verzehrung /f/CT_MÁY/
[EN] absorption
[VI] sự hấp thụ
Absorption /f/KT_ĐIỆN/
[EN] absorption
[VI] sự hấp thụ (công suất, năng lượng, lực)
Absorption /f/KT_LẠNH, THAN, C_DẺO, CNT_PHẨM, Q_HỌC, GIẤY, VT&RĐ, VLB_XẠ, NH_ĐỘNG, KTC_NƯỚC/
[EN] absorption
[VI] sự hấp thụ
Aufsaugen /nt/KT_ĐIỆN, CNT_PHẨM/
[EN] absorption
[VI] sự hấp thụ (điện tử, khí...)
Aufziehen /nt/CN_HOÁ/
[EN] absorption
[VI] sự hấp thụ (thuốc nhuộm)
Aufnahme /f/KT_ĐIỆN/
[EN] absorption
[VI] sự hấp thụ (công suất, năng lượng, lực)
Aufnahme /f/CNT_PHẨM/
[EN] absorption
[VI] sự hấp thụ
Ansaugen /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] absorption
[VI] sự hấp thụ (điện tử, khí)
Dämpfung /f/XD/
[EN] absorption
[VI] sự hấp thụ (xung động)
Dämpfung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] absorption
[VI] sự hấp thụ (xung động)
Dämpfung /f/CT_MÁY/
[EN] absorption
[VI] sự hấp thụ
Dämpfung /f/VT&RĐ/
[EN] absorption, attenuation, dissipation
[VI] sự hấp thụ, sự suy giảm, sự tiêu tán