Việt
bước răng
bước ren
khoảng cách răng
chì
Pb
phủ chì
bọc chì
sự sớm
ống dẫn
dây dẫn ra
dây đầu ra
cáp
dây dọi
dây đo sâu
lượng ngắm đón
bước rãnh nòng
ngòi dẫn nổ
Anh
tooth pitch
pitch
spacing
tooth distance
lead
tooth spacing
pitch of teeth
pitch screw
sprocket
Đức
Zahnteilung
Ganghöhe
Zahnweite
chì, Pb (nguyên tố số 82), phủ chì, bọc chì, sự sớm (pha), ống dẫn, bước ren, bước răng, dây dẫn ra, dây đầu ra, cáp (điện), dây dọi, dây đo sâu, lượng ngắm đón, bước rãnh nòng, ngòi dẫn nổ
Zahnteilung /f/CNSX/
[EN] spacing
[VI] bước răng (mũi doa)
Ganghöhe /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] pitch
[VI] bước ren, bước răng
Ganghöhe /f/CT_MÁY/
[EN] lead, pitch
Ganghöhe /f/CƠ/
[VI] bước răng, bước ren
Zahnweite /f/CT_MÁY/
[EN] tooth distance
[VI] khoảng cách răng, bước răng
[EN] tooth pitch
[VI] Bước răng (bước chia răng)
bước răng (mũi doa)
lead, pitch
[EN] tooth spacing
[VI] Bước răng
[VI] bước răng