Schraubenbolzen /m/CT_MÁY/
[EN] bolt
[VI] bulông
Durchsteckschraube /f/CNSX/
[EN] bolt
[VI] bulông
Bolzen /m/CNSX/
[EN] bolt
[VI] bulông
Bolzenschraube /f/CT_MÁY/
[EN] bolt
[VI] bulông
Schraub- /pref/XD, KT_ĐIỆN, CNSX, TH_BỊ, CT_MÁY, B_BÌ/
[EN] screw
[VI] (thuộc) vít, bulông
Schraube /f/XD, Đ_SẮT/
[EN] screw
[VI] vít, bulông
Schraube /f/ÔTÔ/
[EN] bolt, screw
[VI] bulông, vít
Schraube /f/CNSX/
[EN] bolt
[VI] bulông, trục vít (thiết bị gia công chất dẻo)
Bolzen /m/ÔTÔ, CT_MÁY/
[EN] bolt
[VI] bulông, trục nhỏ
Schraube /f/CT_MÁY/
[EN] bolt, propeller, screw
[VI] bulông, chân vịt, vít
Dorn /m/XD/
[EN] bolt, pin drift, spur
[VI] bulông, đinh móc, mũi đột chốt
Schraube /f/CƠ, VT_THUỶ/
[EN] screw
[VI] vít, trục vít, bulông; ren vít