TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chúc mừng

chúc mừng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chào mừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Khen ngợi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thăm hỏi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chào mùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chào mửng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúi chào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lởi chào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động tác chào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gruße lài chào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi thăm hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi chào mừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Wünsche chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu mong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong ưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong mỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưdc vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên vọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chào hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vái chào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan nghênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong ưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái thiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tò thiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồng nhiệt tiếp đón

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chén rượu chúc mừng

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chén rượu chúc mừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúc mừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh mì rán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh mì sắy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chúc mừng

gratulatory

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

compliment

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chúc mừng

beglückwünschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gratulieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begrüßen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wüschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chúc mừng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gratulation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beglückwünschung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewillkommnend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grüßen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bewillkommnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gruß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wunsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Desideratum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewillkommnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chén rượu chúc mừng

Toast

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. zum Geburtstag gratulieren

chúc mùng ai nhân ngày sinh nhật

sich (Dativ)

jmdn. zu seinem Erfolg beglückwünschen

chúc mừng ai vì sự thành công

sich gegenseitig (oder einander) beglückwünschen

chúc mừng lẫn nhau

(beglückwünschen + sich) er konnte sich zu dieser Idee beglückwünschen

hắn có thể tự khen mình về ý kiến này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er läßt Sie grüßen

anh ấy chào ồng (bà, anh, chị); -

mit herzlichem Gruß

chào thân ái;

einen Gruß überbringen

chuyển lòi chào;

einen Gruß bestellen Ịáusrichten (lassen) auftragen] đè

nghị (nhờ) chuyển lời chào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gratulieren /(sw. V.; hat)/

chúc mừng;

chúc mùng ai nhân ngày sinh nhật : jmdm. zum Geburtstag gratulieren : sich (Dativ)

beglückwünschen /(sw. V.; hat)/

chào mừng; chúc mừng (gratulieren);

chúc mừng ai vì sự thành công : jmdn. zu seinem Erfolg beglückwünschen chúc mừng lẫn nhau : sich gegenseitig (oder einander) beglückwünschen hắn có thể tự khen mình về ý kiến này. : (beglückwünschen + sich) er konnte sich zu dieser Idee beglückwünschen

bewillkommnen /(sw. V.; hat) (geh.)/

chào mừng; chúc mừng; nồng nhiệt tiếp đón (willkommen heißen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gratulation /f =, -en/

sự, lòi, thư] chúc mừng; điện mừng.

Beglückwünschung /ỉ =, -en/

ỉ =, -en sự, lỏi] chúc mừng, mừng; điện mừng, thư (chúc) mừng.

bewillkommnend /I a/

để] chào mùng, chúc mừng; II adv chào thân ái.

beglückwünschen /vt (zu D)/

vt (zu D) chào mửng, chúc mừng, mừng; chúc, chúc hạ.

grüßen /vt/

chào mừng, chào, chúc mừng, cúi chào; er läßt Sie grüßen anh ấy chào ồng (bà, anh, chị); - Sie bitte Ihren Váter von mir làm ơn chuyển lòi kính thăm của tôi đén thân phụ của ngài.

Bewillkommnung /f =, -en/

lởi chào, động tác chào, [lòi, diễn văn] chào mừng, chúc mừng; [sự] tiếp đón nồng nhiệt.

Gruß /m -es,/

m -es, Gruße lài chào, lòi thăm hỏi, lòi chào mừng, [diễn văn, lòi, điện] chúc mừng; mit herzlichem Gruß chào thân ái; einen Gruß überbringen chuyển lòi chào; einen Gruß bestellen Ịáusrichten (lassen) auftragen] đè nghị (nhờ) chuyển lời chào.

Wunsch /m -es/

xem Wünsche [lời, điều] chúc, chúc mừng, cầu chúc, cầu mong, mong ưdc, mong mỏi, ưdc vọng, nguyên vọng.

begrüßen

1. chào mừng, chào, hỏi, chào hỏi, cúi chào, vái chào, chúc mừng, 2. hoan nghênh, tán thành;

Desideratum /n -s, -ta/

1. [lồi, điều] chúc, chúc mừng, cầu chúc, cầu mong, mong ưóc, mong mỏi, ưóc vọng, nguyên vọng; 2. cái thiếu, tò thiếu (về sách báo...)

Toast /m -(e)s, -e u/

1. chén rượu chúc mừng, [sự, lời] chúc mừng; 2. (nấu ăn) [lát] bánh mì rán, bánh mì sắy.

Từ điển tiếng việt

chúc mừng

- đg. Chúc nhân dịp vui mừng. Chúc mừng cô dâu chú rể. Chúc mừng năm mới.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gratulatory

Chúc mừng

compliment

Khen ngợi, thăm hỏi, chúc mừng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chúc mừng

gratulieren vi, wüschen vt, begrüßen vt, beglückwünschen vt; chúc mừng mọi sự tốt lành alles Gute! lời chúc mừng Gratulation f, Glückwunsch m