Beimischung /die; -, -en/
chất pha trộn;
hỗn hợp;
rượu vang bị pha với nước. : der Wein hat eine Beimischung von Wasser
Mengsel /das; -s, - (landsch.)/
thuốc trộn;
chất pha trộn (Gemisch);
Beimengung /die; -, -en/
chất pha trộn;
chất thêm vào;
Einsprengsel /['ainjpregsal], das; -s, -/
chất pha trộn;
chất lẫn vào;
ZuSatz /der; -es, Zusätze/
chất pha trộn;
chất pha vào;
chất hỗn hợp;
Zutat /die; -, -en/
(meist PL) thành phần;
chất pha trộn;
phụ gia;
gia vị;
Gebräu /[ga'broy], das; -[e]s, -e (meist abwertend)/
đồ uống dở;
thức uôhg không ngon;
chất pha trộn;
chất pha lẫn;