Greifer /m/IN/
[EN] gripper
[VI] dụng cụ kẹp
Greifwerkzeug /nt/C_THÁI/
[EN] gripper
[VI] dụng cụ kẹp
Greifwerkzeug /nt/CNH_NHÂN/
[EN] gripper tool
[VI] dụng cụ kẹp
Griff /m/SỨ_TT/
[EN] grip
[VI] dụng cụ kẹp
Griff /m/THAN/
[EN] grip
[VI] dụng cụ kẹp
Brechwerkzeuge /nt pl/SỨ_TT/
[EN] pinching tools
[VI] (các) dụng cụ kẹp
Befestigungsmittel /nt/CT_MÁY/
[EN] fastener, fastening device
[VI] cái kẹp, dụng cụ kẹp
Schenkel /m/CNSX/
[EN] grip
[VI] sự kẹp chặt; dụng cụ kẹp
Spanner /m/CNSX/
[EN] clamping device
[VI] dụng cụ kẹp, thiết bị kẹp
Aufspannvorrichtung /f/CT_MÁY/
[EN] chuck, chucking device, fixture
[VI] mâm cặp, dụng cụ kẹp, đồ gá
Griff /m/CT_MÁY/
[EN] grip, handle
[VI] dụng cụ ôm, dụng cụ kẹp, tay nắm, tay gạt