Việt
lớp ốp
lớp bọc
lớp lót
lớp đệm
lớp lát mặt
tấm ốp
sự tạo bề mặt
sự gia công bề mặt
lớp tráng
sơn quét khuôn
vật liệu phủ
màng
lớp vỏ
vỏ bóc
vảy cán
lớp vỏ ngoài
lớp trát
lớp bảo vệ khuôn
Anh
revetment
facing
basque
chemise
coating
covering
veneer
lining
slab dressing
slab lining
skin
Đức
Versteifung
Befestigung
Verkleidung
Verbau
Futter
Auskleidung
Verblendung
Plattenverkleidungen
sự tạo bề mặt, sự gia công bề mặt, lớp ốp, lớp tráng, sơn quét khuôn, vật liệu phủ
màng, lớp vỏ, vỏ bóc, vảy cán, lớp vỏ ngoài, lớp trát, lớp ốp, lớp bảo vệ khuôn
[VI] Lớp ốp, tấm ốp
[EN] slab dressing, slab lining
Versteifung /f/XD/
[EN] lining
[VI] lớp ốp (tường ngoài)
Befestigung /f/XD/
[EN] revetment
[VI] lớp ốp (bờ)
Verkleidung /f/XD/
[EN] facing
[VI] lớp bọc, lớp ốp
Verbau /m/XD/
[VI] lớp lót, lớp ốp
Futter /nt/XD/
[VI] lớp lót, lớp ốp, lớp đệm
Auskleidung /f/XD/
[EN] coating, lining
[VI] lớp bọc, lớp lót, lớp ốp
Verblendung /f/XD/
[VI] lớp ốp, lớp bọc, lớp lát mặt
basque, chemise, coating, covering
lớp ốp (bờ)
lớp ốp (gỗ ván)
revetment /xây dựng/
veneer /xây dựng/