staff
mia, mốc collimating ~ mia; mốc ngắm cross ~ mốc chữ thập cylindrical cross ~ mốc chữ thập dạng trụ fixed ~ [cọc, thước] cố định, (đo nước) invar (levelling) ~ mia đo cao inva measuring ~ gậy đo precise ~ mia chính xác rack levelling ~ mia độ cao đặt trên giá surveyor' s ~ mia trắc địa tacheometer ~ mia takeomet telescopic ~ mia rút tide ~ cọc đo thuỷ triều topographic(al) ~ mia địa hình wave ~ thước ghi sóng (tự động)
rod
1.cần khoan 2.thước đo; mia, tiêu ngắm bore ~ cần khoan field ~ cọc tiêu ; mia gauging ~ thước đo nước grade ~ mia đo cao index ~ cọc chỉ, cọc đánh dấu levelling ~ mia đo cao; gậy đo thuỷ chuẩn lightning ~ cột thu lôi range ~ mia đo xa reversible ~ thước hai chiều; mia hai chiều self-reading ~ mia đọc số trực tiếp sliding ~ mia rút stadia ~ mia đo xa surveying ~ cột mốc; cọc tiêu; mia topographic ~ mia đo địa hình velocity ~ mia đo tốc độ vertical ~ cọc ngắm thẳng đứng drill ~ cần máy khoan pumping ~ cần bơm drilling ~ ống khoan thăm dò