Schwelle /f/M_TÍNH/
[EN] threshold
[VI] ngưỡng
Schwelle /f/Đ_TỬ, C_THÁI/
[EN] threshold
[VI] ngưỡng
Schwellenwert /m/M_TÍNH/
[EN] threshold
[VI] ngưỡng
Grenzwert /m/C_THÁI/
[EN] limen, threshold
[VI] ngưỡng
Ansprechgrenze /f/Đ_TỬ/
[EN] threshold
[VI] ngưỡng
Schwelle /f/ÂM/
[EN] threshold
[VI] ngưỡng, giới hạn
Ansprech- /pref/KT_GHI, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, T_BỊ, V_THÔNG/
[EN] threshold
[VI] (thuộc) ngưỡng, giới hạn
Schwellwert /m/Đ_KHIỂN, DHV_TRỤ, KTA_TOÀN/
[EN] threshold
[VI] ngưỡng , giá trị ngưỡng