TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phù sa

phù sa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bồi tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất bồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bùn cặn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đãi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp tráng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp hồ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

luồng gió xoáy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiếng sóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bùn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aluvi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1.bùn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bồi tích 2. mùn khoan bed ~ bùn đáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phù sa đáy derived ~ bồi tích do ngập lụt eddy-deposited ~ bồi tích do xoáy original ~ bồi tích gốc suspended ~ bùn lơ lửng tough ~ bùn nhớt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tăng thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúa con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

U

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi tích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s chen chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= hòn cuội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá tảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi bồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phù sa

alluvial

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

silt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 alluvial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

silt rock

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wash

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sill

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phù sa

Schwemmland

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Alluvial

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sandanschwemmungen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Grundschwelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anwuchs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschiebe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anspiilung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anspiilung /die; -, -en/

đất bồi; bồi tích; phù sa;

alluvial /(Adj.) (Geoí.)/

(thuộc) đất bồi; phù sa; bồi tích;

Schwemmland /das (o. PL)/

đất bồi; bãi bồi; phù sa; bồi tích;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwemmland /n -(e)s, -lânder/

đất bồi, phù sa, bồi tích; -

Anwuchs /m -es, -wüchse/

1. [sự, múc] tăng thêm; 2. lúa, lúa con; lúa cây con; 3. (y) [khôi, cục] U; chỗ sưng; 4. (đ|a lý) đất bồi, phù sa, bồi tích.

Geschiebe /n/

1. -s [cảnh] chen chúc, xô đẩy; 2. -s, = hòn cuội, đá tảng, đá cục, đất bồi, phù sa, bồi tích.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

alluvial

(thuộc) aluvi, (thuộc) bồi tích, (thuộc) phù sa

silt

1.bùn; phù sa, bồi tích 2. mùn khoan bed ~ bùn đáy; phù sa đáy derived ~ bồi tích do ngập lụt (tạo nên) eddy-deposited ~ bồi tích do xoáy original ~ bồi tích gốc suspended ~ bùn lơ lửng tough ~ bùn nhớt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundschwelle /f/VT_THUỶ (cảng), KTC_NƯỚC/

[EN] sill

[VI] bùn, phù sa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phù sa

Sandanschwemmungen f/pl, Schwemmland m.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

silt

phù sa

(a) Các hạt đất nhỏ mịn được mang đi hoặc tích tụ nhờ vào dòng nước chảy. Các hạt này lơ lửng trong nước chảy, nhưng khi nước chảy vào ao thì phù sa sẽ lắng xuống đáy ao. (b) Trong khoa học đất: các hạt đất có kích thước từ 0, 02 đến 0, 002 mm theo hệ thống quốc tế hoặc từ 0, 05 tới 0, 002 mm theo hệ thống của Mỹ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

silt rock

phù sa

silt

phù sa, bùn cặn

wash

sự rửa, sự giặt, sự đãi, lớp tráng, lớp hồ, phù sa, luồng gió xoáy, tiếng sóng

Từ điển môi trường Anh-Việt

Alluvial

Phù sa

Relating to and/or sand deposited by flowing water.

Cát và/hoặc các chất lắng đọng lại bởi nước chảy.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Alluvial

[DE] Alluvial

[VI] Phù sa

[EN] Relating to and/or sand deposited by flowing water.

[VI] Cát và/hoặc các chất lắng đọng lại bởi nước chảy.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alluvial

phù sa

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

alluvial

phù sa

silt

phù sa