grundieren /[grơn'di:ron] (sw. V.; hat)/
quét sơn nền;
sơn lót;
Firnis /[’firnis], der; -ses, -se/
sơn lót;
sơn mau khô;
véc ni;
firnissen /(sw. V.; hat)/
sơn lót;
quét sơn;
đánh véc ni;
unter /dem. un.ter.ma.len (sw. V.; hat)/
(bild Kunst) vẽ lớp màu nền;
sơn lót;
sơn nền;