Raffung /die; -, -en/
(từ lóng) sự nhận thức;
sự hiểu;
Fassung /die; -, -en/
(o PI ) (selten) sự nhận thức;
sự hiểu;
Perzeption /[pertsep'tsiom], die; -, -en/
(Philos , Psych ) sự nhận thức;
sự tri giác;
Er /ken.nung, die; -/
sự hiểu biết;
sự nhận thức;
Kognition /die; -, -en (selten)/
sự nhận thức;
năng lực nhận thức (Erkenntnis);
kognitiv /[kogni'ti:f] (Adj.) (bes. Psych., Pâd.)/
(thuộc về) sự nhận thức;
quá trình nhận thức (erkenntnismäßig);
Verstand /nis, das; -ses, -se (PL selten)/
sự hiểu thấu;
sự hiểu biết;
sự nhận thức;
giúp cho độc giả dễ hiểu. : dem Leser das Verständnis erleichtern
Bewusstsein /das; -s, -e (PL fachspr., selten)/
sự nhận thức;
sự hiểu biết;
sự nhận ra (Gewissheit, Einsicht);
(ai) hiểu được, nhận thức được điều gì : etw. kommt jmdm. zu[m] Bewusstsein dần dần, anh ta hiểu ra rằng phương pháp của mình là sai. : allmählich kam ihm z.u[m] Bewusstsein, dass seine Methode falsch war
Erfas /sung, die; -, -en/
sự hiểu thấu;
sự nhận thức;
sự hiểu được;
Selbstbesinnung /die (geh.)/
sự tự giác;
sự tự giác ngộ;
sự nhận thức;
Bildung /die; -, -en/
sự học hỏi;
sự nhận thức;
sự hình thành quan điểm hay ý kiến;