TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô sinh

VÔ sinh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô khuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không sinh sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cằn cỗi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không có con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chét hẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không sinh động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không sinh động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vồ cơ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không sinh đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có sinh khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trổng không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông rỗng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoang vắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẳng vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông trải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không sinh khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không diễn Kịôtẩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự trữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dùng được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thích hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có quặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ es Kapital vốn chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không kết quả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô bổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vô sinh

Abiotic

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sterile

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 infertility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sterile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vô sinh

Abiogenesis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abiose

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schwangerschaftlosigkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

infertil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fruchtlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

steril

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mausetot

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leblosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leblos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blicklos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tot

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leblos er Handel

hàng họ ế ẩm; 2.

eine tot e Sprache

tủ ngữ; 2. chét, vô sinh, chét cúng, không sinh khí, không sinh động, không diễn Kịôtẩ; cảm; không biểu câm, không truyền cảm, không gợi cảm; 3. (đưỏng sắt) dự trữ, tránh; cụt; ~

der tot e Punkt

điểm chết; über

aufs tot e Gleis schieben ® xếp xó,

bỏ xó, bỏ ngâm, buông trôi, bô xuôi.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sterile

Không sinh sản, vô sinh, cằn cỗi, không kết quả, vô bổ, vô khuẩn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mausetot /a/

chét hẳn, vô sinh; mausetot schlagen giết chét, sát hại, trù khử, tiễu trừ.

Leblosigkeit /ỉ =/

ỉ = sự] vô sinh, chết, không sinh động.

leblos /a/

1. vô sinh, chết, không sinh động; leblos er Handel hàng họ ế ẩm; 2. vồ cơ.

blicklos /a/

vô sinh, chét, không sinh đông, không có sinh khí, cúng đô, trổng không, trông rỗng, hoang vắng, vẳng vẻ, trông trải.

tot /a/

1. đã chết, tử; eine tot e Sprache tủ ngữ; 2. chét, vô sinh, chét cúng, không sinh khí, không sinh động, không diễn Kịôtẩ; cảm; không biểu câm, không truyền cảm, không gợi cảm; 3. (đưỏng sắt) dự trữ, tránh; cụt; tot es Gleis đuòng tránh, đưòng cụt; 4. (mỏ) không dùng được, không thích hợp, trổng, không có quặng; 5.: tot es Kapital (kinh tê) vốn chét; - er Gang (kĩ thuật) sự chạy không tải, sự chạy rà, khe răng, khe hỏ; bưóc chét; - e Saisón mùa chết, mùa không sinh lợi; - er Winkel [Raum] (quân sự) tử giác, khoảng chết; der tot e Punkt điểm chết; über den - en Punkt hinwegbringen lệch khối điểm chết; bắt đầu chuyển động; ♦ aufs tot e Gleis schieben ® xếp xó, bỏ xó, bỏ ngâm, buông trôi, bô xuôi.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sterile

cằn cỗi , vô sinh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

infertil /(Adj.) (Med.)/

vô sinh;

fruchtlos /(Adj.)/

(selten) vô sinh; không có con (unfrucht bar);

steril /[fte’ri:!] (Adj.)/

(Biol , Med ) không sinh sản; vô sinh (unfruchtbar, fortpflanzungsunfähig);

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

abiotic

Vô sinh

Nhân tố vật chất, ảnh hưởng đến sự phát triển và sự sống của một sinh vật.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Abiotic

Vô sinh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 infertility /y học/

vô sinh

 sterile /y học/

vô sinh, vô khuẩn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

VÔ sinh

Abiogenesis f, Abiose f, Schwangerschaftlosigkeit f.