Heilsam /.keit, die; -/
việc (từ) thiện;
ích lợi;
Wohltat /die/
việc thiện;
việc tốt;
làm một điều tốt cho ai. : jmdm. eine Wohltat erweisen
Balsam /['balza:m], der; -s, -e (PI. selten)/
(geh ) sự an ủi;
sự vỗ về;
việc thiện;
nghĩa cử (Linderung, Wohltat);
(việc gì) là sự an ủi cho tâm hồn của ai. : (etw.j ist Balsam für jmds. Seele
Benefizium /das; -s, ...ien/
(veraltet) việc tốt;
việc thiện;
đặc ân;
đặc lợi;
lợi thế (Wohltat, Begünstigung);