Eile /f =/
sự, tình trạng, tính chắt] vội vàng, hấp tấp, vội vã, lật đật, cập rập; in der in (áller) Eile (một cách] gấp rút, vội vã, hấp táp; in Eile sein, Eile haben vội vã, vội vàng; zur Eile drängen Ị(án)tréiben] giục, thúc giục, đốc; -
Hast /f =/
sự] vội vã, vội vàng, hấp tấp, cập rập, nhanh chóng, mau lẹ; in größter [uóller] mit Hast [một cách] vội vã.
Überstürzung /í =, -en/
1. [tính, sự] vội vàng, hấp tấp, lật đật, cập rập; 2. [sự, tính] khinh suất, bộp chộp, không suy nghĩ chín chắn.
haspelig /a/
băn khoăn, lo ngại, lo lắng, vội vã, vội vàng, hấp tắp, lật đật, cập rập; rải rác.
eilfertig /a/
1. vội vàng, hấp tấp (về quyết định V.V.); 2. vội, vội vàng, hấp tấp, lật đật, cập rập, le te, hấp ta hấp tấp (về người...).
hastig /a/
1. vội vã, vội vàng, hấp tắp, cập rập, nhanh chóng, mau lẹ; 2. nóng tính, hay cáu, hay nổi khùng.
Übereilung /í =, -en/
1. [tính, sự] vội vàng, vội vã, háp táp, lật đật, cập rập, lanh chanh; 2. [tính, sự] bộp chộp, xác nổi, nồng nổi, bồng bột; 3. [thều] bộp chộp, xốc nái, bồng bột.
schusselig /a/
1. rải rác, tản mạn, tản mát; 2. vội vàng, vội vã, hắp tấp, lật đật, cập rập, le te, hấp ta hấp tấp; 3. cựa quậy luôn, ngọ ngoạy.