TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất lên

chất lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt lên để vận chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho thồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho chở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chất lên 2

xếp lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất lên 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chất đầy lên

chất đầy lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chất đẩy... lên

chất đẩy... lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp... lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuê .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chất lên

aufbu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbürden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beladen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auflegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chất lên 2

einladen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chất đầy lên

befrachten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chất đẩy... lên

befrachten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich buckelte mir die Kiepe Holz auf

tôi vác chiếc gùi đựng củi lèn.

die Flüchtlinge hatten ihr Hab und Gut einem Esel aufgebürdet

những người tản cư đã chất toàn bộ của cải lên lưng một con lừa.

den Wagen mit Holz beladen

chắt gỗ lèn xe

ein schwer beladener Wagen

một chiếc xe chất đầy hàng hóa.

man legte dem Kranken kalte Kompressen auf

người ta đặt những miếng gạc lạnh lên mình bệnh nhân.

ein Schiff befrachten

chất hàng hóa lên tàu-, wir sollten die Darstellung nicht mit zu vielen Details befrachten: chúng ta không nên đưa nhiều chi tiết vụn vặt vào phần trình bày.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

befrachten /vt/

chất đẩy... lên, chất lên, xếp... lên, thuê [tầu].

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbu /ekeln (sw. V.; hat) (ugs.)/

chất lên; chồng lên (aufladen, aufbürden);

tôi vác chiếc gùi đựng củi lèn. : ich buckelte mir die Kiepe Holz auf

einladen /(st. V.; hat)/

(hàng hóa ) xếp lên; chất lên (xe, tàu ) 2;

aufbürden /(sw. V.; hat) (geh.)/

chất lên; đặt lên để vận chuyển (auflegen);

những người tản cư đã chất toàn bộ của cải lên lưng một con lừa. : die Flüchtlinge hatten ihr Hab und Gut einem Esel aufgebürdet

beladen /(st. V.; hat)/

chất lên; xếp (hàng hóa, vật cần vận chuyển) lên; cho thồ; cho chở;

chắt gỗ lèn xe : den Wagen mit Holz beladen một chiếc xe chất đầy hàng hóa. : ein schwer beladener Wagen

auflegen /(sw. V.; hat)/

đặt lên; để lên; chồng lên; chất lên; trải lên;

người ta đặt những miếng gạc lạnh lên mình bệnh nhân. : man legte dem Kranken kalte Kompressen auf

befrachten /(sw. V.; hat)/

chất đầy (hàng) lên; chất lên; xếp lên (beladen);

chất hàng hóa lên tàu-, wir sollten die Darstellung nicht mit zu vielen Details befrachten: chúng ta không nên đưa nhiều chi tiết vụn vặt vào phần trình bày. : ein Schiff befrachten