TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

co giật

Co giật

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

co dúm lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kinh giật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh giật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuột rút.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động kinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh dật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuột rút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quằn quại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rùng mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co thắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

run rẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rùng mình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuột nít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rát căng thẳng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

run bắn lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn cong lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quằn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

co giật

jerking

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

co giật

Zucken

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

krampfhaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

krampfhaft verziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

spastisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verkrampfung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konvulsiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konvulsivisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenklappbarkrümmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zuckung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spasmus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schauer II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verkrampft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

krummen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich vor Schmerzen krümmen

cong người lại vì đau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die letzten Zuckung en einer Sache

giãy chét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krummen /[’krYman] (sw. V.; hat)/

uốn cong lại; quằn lại; co giật; co dúm lại;

cong người lại vì đau. : sich vor Schmerzen krümmen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spastisch /a (y)/

co giật, kinh giật.

Verkrampfung /í =, -en/

chứng] co giật, kinh giật, chuột rút.

konvulsiv,konvulsivisch /a/

thuộc về] động kinh, co giật, kinh giật,

krampfhaft /I a/

do] co giật, kinh dật, chuột rút; căng thẳng; II adv [một cách] co giật, căng thẳng.

zusammenklappbarkrümmen

quằn quại, co giật, co dúm lại; co ro, thu lu, co lại.

Zuckung /f =, -en/

sự] giật mình, rùng mình, giật, co giật; (y) [chúng, cơn] động kinh, co giật; (ỏ trẻ em) sài kinh; die letzten Zuckung en einer Sache giãy chét.

Spasmus /m =, -men/

chứng] co thắt, co giật, kinh giật, chuột rút.

Schauer II /m -s, =/

sự] run rẩy, co giật, giật mình, rùng mình.

verkrampft /a/

1. [do] co giật, kinh giật, chuột nít; 2. rát căng thẳng.

zucken /vi/

1. giật mình, rùng mình, co giật; giãy, giãy giụa, giãy đành đạch; die Achseln, mit den Achseln - nhún vai; 2. (mit D) giật, run bắn lên.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

co giật

krampfhaft (a); krampfhaft verziehen; chứng co giật Krampf m

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Zucken

[EN] jerking

[VI] Co giật