zweifeisüchtig /a/
hoài nghi, da nghi, cả nghi, hay nghi ngô.
zweiflerisch /a/
hoài nghi, da nghi, cả nghi, hay nghi ngô.
argwöhnisch /a/
đa nghi, cả tin, hay nghi.
Zweifelsucht /f =/
tính, thái độ] hoài nghi, đa nghi, nghi ngô.
skeptisch /a/
1. hoài nghi, đa nghi, nghi ngò; 2. (triết) hoài nghi chủ nghĩa.
mißtrauisch /a/
không tín nhiệm, thiếu tin tưỏng, đa nghi, hòai nghi.
Skeptizismus /m =/
1. [tính, thái dộ] hoài nghi, đa nghi; 2. (triết) chủ nghĩa hoài nghi, thuyết hoài nghi.
anrüchig /a/
đắng ngò, đáng nghi, khả nghi, đa nghi, cả nghi; nhơ nhuốc, bẩn thỉu, khả 0, kinh tỏm.
Verdächtigkeit /f =, -en/
tính] đa nghi, cả nghi, hay nghi kị, hoài nghi, hiểm nghi.
Kleingläubige /sub m, í/
1. [nguôi] thiếu tin tưỏng, dao động, đa nghi, hòai nghi; 2. [ngưôi] nhu nhược, nhút nhát, bạc nhược, thiếu cương quyết.
ungläubig /a/
1. không tín nhiệm, không tin cậy, thiếu tin tưởng, đa nghi, hoài nghi; cả nghi, hay nghi ngò; 2. (tôn giáo) không tín ngưõng, không theo đạo, vô thần.
Kleingläubigkeit /ỉ =/
ỉ 1. [tính] đa nghi, hoài nghi, không tín nhiệm, dao động; 2. [tính] nhút nhát, nhu nhược, bạc nhược, hèn nhát, thiéu cương quyết.