remis /adv (bài cò)/
hòa, đều.
aufmengen /vt/
pha, trộn, hòa, pha trộn,
Einstand /m -(e)s, -stän/
1. [sự] nhận chúc; 2. xem Einstandsgebühr; 3. [sự] hòa, san bằng tỉ số.'
durchmengen /vt/
pha, hòa, trộn, hỗn hợp, pha lẫn, trộn lẫn, nhào.
untersetzen /vt (mit D)/
vt (mit D) pha, hòa, trộn, hỗn hợp, pha trộn, pha lẫn, hòa lẫn, trộn lẫn.
melieren /vt/
pha, hòa, trộn, hỗn hợp, pha trộn, pha lẫn, hòa lẫn, trộn lẫn.
vermengen /vt/
1. pha, hòa, trộn, hỗn hợp, pha trộn, pha lẫn, hào lẫn; 2. lẫn lộn, nhầm lẫn.