TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khdp

khdp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản lề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng độ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khớp xương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuỷu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóp nói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khđp

khđp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóp động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cấu âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phát âm rành rọt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bê cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóp xương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xương bả vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xương vai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khdp

Scharnier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gelenk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khđp

Artikulation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bug I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Arm ist aus dem Gelenk

tay bị trật khóp; 2. (kĩ thuật) khóp, khuỷu, bản lề, khóp nói.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scharnier /n -s, -e (kĩ thuật)/

khdp, bản lề, đụng độ.

Gelenk /n -(e)s,/

1. (giải phẫu) khdp, khớp xương, khuỷu (tay, chân); der Arm ist aus dem Gelenk tay bị trật khóp; 2. (kĩ thuật) khóp, khuỷu, bản lề, khóp nói.

Artikulation /f =, -en/

1. (kĩ thuật) khđp, khóp động; 2. (giải phẫu) khóp, đốt; 3. (thúc vật) mấu, vấu; 4. (ngôn ngũ) sự cấu âm, sự phát âm rành rọt.

Bug I /m -(e)s, Büg/

m -(e)s, Büge 1. [chỗ, nếp] gáp, gập, uốn cong, bê cong; 2. khđp, khóp xương; 3. xương bả vai, xương vai.