TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm ơn

làm ơn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoái thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rủ lòng thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giúp đỡ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia ân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếu cố.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia ơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xin vui lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xin mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách nhiệt tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách vui vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếu cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm ơn

eine gute Tat begehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gutes tun

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eine Liebenswürdig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Liebenswürdigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verpflichten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

genihen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbinden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gefälligst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bitte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bittemachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geru

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Der Prinz wollte ohne seine Brüder nicht zu dem Vater nach Haus kommen und sprach 'lieber Zwerg, kannst du mir nicht sagen, wo meine zwei Brüder sind?

Nhưng hoàng tử muốn cùng các anh về gặp vua cha, chàng nói:- Bác lùn thân mến ơi, bác làm ơn chỉ cho biết chỗ hai anh tôi đang ở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

warten Sie gefälligst, bis man Sie ruft

bà vui lòng chờ cho đến khi được gọi', halt gefälligst deinen Mund!: làm ơn câm mồm lại!

nehmen Sie bitte Platz!

xin mời ông (Bà) ngồi!

(trong điện thoại)

ja, bitte?: xỉn lỗi, Bà hỏi gì?

wollen Sie gefälligst zur Kenntnis nehmen, dass...

xin bà vui lòng ghi nhận lại rằng...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

telephonisch verbinden

liên lạc bằng điện thoại; 2. băng bó, băng; 3. làm ơn, gia ơn;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefälligst /[ga'feligst] (Adv.)/

(ugs ) xin vui lòng; làm ơn (nhấn mạnh ý không hài lòng);

bà vui lòng chờ cho đến khi được gọi' , halt gefälligst deinen Mund!: làm ơn câm mồm lại! : warten Sie gefälligst, bis man Sie ruft

bitte,bittemachen /(Kinderspr.)/

xin vui lòng; làm ơn; xin mời (dùng để nhấn mạnh lời yêu cầu một cách lịch sự);

xin mời ông (Bà) ngồi! : nehmen Sie bitte Platz! ja, bitte?: xỉn lỗi, Bà hỏi gì? : (trong điện thoại)

gefälligst /[ga'feligst] (Adv.)/

(veraltet) một cách nhiệt tình; một cách vui vẻ; làm ơn; vui lòng (freundlicherweise, bitte);

xin bà vui lòng ghi nhận lại rằng... : wollen Sie gefälligst zur Kenntnis nehmen, dass...

geru /hen (sw. V.; hat) (geh., veraltend, sonst ứon.)/

hạ cố; đoái thương; rủ lòng thương; làm ơn; chiếu cố;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Liebenswürdigkeit /f =, -en/

sự] làm ơn, giúp đỡ.

verpflichten /vt/

1. (durch A zu D) làm ơn, gia ân; 2. thu nhận, thu nạp, nhận (vào làm việc); thỏa thuận;

genihen /vi/

hạ có, đoái thương, rủ lòng thương, làm ơn, chiếu cố.

verbinden /vt/

1. liên kết, đoàn kết, liên lạc, liên hệ; telephonisch verbinden liên lạc bằng điện thoại; 2. băng bó, băng; 3. làm ơn, gia ơn; ich bin Ihren für Ihre Hilfe sehr verbunden tôi được anh gia ơn giúp đỏ nhiều;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

làm ơn

eine gute Tat begehen, Gutes tun, eine Liebenswürdig (hoặc freundlich) sein.