zuschuldenkommenlassen
làm sai;
làm bậy;
vergeigen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm hỏng;
làm sai;
danebengreifen /(st. V.; hat)/
(ugs ) làm sai;
thực hiện sai;
diễn đạt sai, dùng từ sai. : im Ausdruck daneben greifen
verbocken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm hỏng;
làm hư hại;
làm sai;
mày đã làm hỏng cả rồi. : du hast alles verbockt
vermasseln /[fear’masain] (sw. V.; hat)/
(từ lóng) mắc nhiều lỗi;
làm sai;
viết sai (verhauen);
nó đã làm sai bài kiểm tra trong lớp. : er hat die Klassenar beit vermasselt
vermurksen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm sai;
làm hỏng;
làm hư hạỉ;