TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mành mành

mành mành

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức màn che

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức rèm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rèm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỉ buồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh sáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cành sáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màn của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diềm của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màn cửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diềm cửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái mành mành

cái mành mành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm mành cuộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tấm mằnh

tấm mằnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức rèm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm sáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mành mành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mành mành.

mành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rèm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-sáơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mành mành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mành mành

 blind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mành mành

Rollvorhang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Jalousie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sichtblende

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnapprollo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flißmatte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bastmatte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- scheibevorhang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gardine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái mành mành

Springrollo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tấm mằnh

Rouleau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mành mành.

Store I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rouleau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie haben die Rouleaus heruntergezogen, und so wissen sie nicht, wie schnell sie selbst und wie schnell ihre Nachbarn und Konkurrenten sich bewegen.

Họ hạ mành mành xuống thành ra không biết mình, hàng xòm và những kẻ cạnh tranh vận động nhanh đến mức nào.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

With the shades drawn, they never know how fast they are moving, how fast their neighbors and competitors are moving.

Họ hạ mành mành xuống thành ra không biết mình, hàng xòm và những kẻ cạnh tranh vận động nhanh đến mức nào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(Schnapp rollò)

búc, tắm] mành, rèm, sáo, mành mành; -

hinter Schwedischen Gardine n

trong tù, sau song sắt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnapprollo /(~ rollò) n -s, -s/

(Schnapp rollò) búc, tắm] mành, rèm, sáo, mành mành; -

Flißmatte /f =, -n/

cái] chiếu, vỉ buồm, mành, sáo, mành mành, cánh sáo; -

Bastmatte /í =, -n/

í =, cái] chiéu, vỉ buồm, mành, sáo, mành mành, cành sáo, Bast

- scheibevorhang /m -(e)s, -hänge/

cái, búc] màn, rèm, sáo, mành, màn của, diềm của, mành mành; - scheibe

Gardine /f =, -n/

cái, bức] rèm, màn, sáo, mành, màn cửa, diềm cửa, mành mành; hinter Schwedischen Gardine n trong tù, sau song sắt.

Store I /m -s, -s/

bức, tấm] mành, rèm, -sáơ, mành mành.

Rouleau /n -s, -s/

bức, tấm] mành, rèm, sáo, mành mành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jalousie /die; -, -n/

mành mành; cửa xếp;

Sichtblende /die/

bức màn che; mành mành; bức rèm;

Springrollo /das/

cái mành mành; tấm mành cuộn;

Rouleau /[ruìo:], das; -s, -s/

tấm mằnh; bức rèm; tấm sáo; mành mành (Rollo);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blind

mành mành

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mành mành

Rollvorhang m