eingestehen /(éingestehn) vt/
(éingestehn) thú nhận, nhận lỗi, nhận tội.
Eingeständnis /n -ses, -se/
sự, lòi] thú nhận, công nhận, nhận lỗi, nhận tội.
Schiildbewußtsein /n -s/
sự] ân hận, biết lỗi, hối lỗi, nhận lỗi; -
Schuldbekenntnis /n -ses, -se/
sự] nhận lỗi, biết lỗi, công nhận lỗi lầm, nhận khuyết điểm.
büßen /I vt chuộc, đền, đển bù; II vi/
1. ăn năn, hối lỗi, hôi hận, sám hôi, hối tiếc, nhận lỗi; 2. (für A) bị mất, bị thiệt, phải trả.