TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín điều

tín điều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo điều

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tín lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

định luận .<BR>central ~ Tín lý trọng tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trọng tâm giáo điều.<BR>~ generale

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời xưng tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niềm tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan díểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tín điều .

Kinh tin kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín điều .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
39 tín điều .

39 tín điều .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. tín điều

1. Tín điều

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kinh tin kính 2. Thể thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cách thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

định thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui tắc.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
phù hiệu 2. tín điều

1. Tượng trưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu trưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu tượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ký hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phù hiệu 2. Tín điều

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kinh tin kính<BR>~ of faith Kinh tin kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín điều

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
tín điều

tín điều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
42 tín điều .

42điều khoản

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

42 tín điều .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
qui điều của đức tin

Qui điều của đức tin

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tín điều.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

tín điều

 creed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dogma of faith

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

article of faith

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dogma

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
tín điều .

creed

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
39 tín điều .

Thirty-Nine Articles

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. tín điều

formula

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
phù hiệu 2. tín điều

symbol

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
42 tín điều .

Articles

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Forty two

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
qui điều của đức tin

Rule of faith

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

tín điều

Kredo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Artikel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glaubensartikel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bekenntnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kirchenlehre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Religionslehre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dogma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dogmatisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tín điều

Glaubensbekenntnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kredo /n -s, -s/

1. tín điều; crê đô; 2. (nghĩa bóng) niềm tin, chính kiến, quan díểm.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Articles,Forty two

42điều khoản, 42 tín điều (của Anh-quốc Giáo-hội).

Rule of faith

Qui điều của đức tin, tín điều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kredo /['kre:do], Credo, das; -s, -s/

(christl , bes kath Rel ) tín điều;

Artikel /[ar'tükal, auch: ...tikal], der; -s, -/

(Abk : Art ) tín điều (Glaubenssatz);

Glaubensbekenntnis /das/

tín điều;

Glaubensartikel /der/

tín điều;

Bekenntnis /das; -ses, -se/

lời xưng tội; tín điều (Glau bensformel);

Kirchenlehre /die/

giáo lý; giáo điều; tín điều;

Religionslehre /die/

giáo lý; giáo điều; tín điều;

Dogma /[’dogma], das; -s, ...men/

(bes kath Kirche) giáo điều; giáo lý; tín điều;

dogmatisch /(Adj.)/

(thuộc) giáo điều; giáo lý; tín điều;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dogma of faith

tín điều

article of faith

Tín điều

creed

Kinh tin kính, tín điều [với tin lành là trần thuật giáo lý có tính cách đơn giản, rõ ràng, một cách chính thức và có uy tín].

dogma

Tín lý, giáo lý, giáo điều, tín điều, định luận [là chân lý mà Giáo Hội mỗi thời tùy theo bối cảnh thời đại mình dùng văn tự và ngôn ngữ để diễn đạt kinh nghiệm đức tin của gh].< BR> central ~ Tín lý trọng tâm, trọng tâm giáo điều.< BR> ~ generale (L.) (gener

Thirty-Nine Articles

39 tín điều (tôn giáo) [Anh Giáo vào thế kỷ 16 trong khi tranh luận về tín ngưỡng, đã quyết định lập trường của mình và viết thành một bản văn yếu lược gồm 39 điều khoản].

formula

1. Tín điều, tín thức, kinh tin kính 2. Thể thức, cách thức, công thức, định thức, qui tắc.

symbol

1. Tượng trưng, biểu trưng, biểu tượng, ký hiệu, phù hiệu 2. Tín điều, kinh tin kính< BR> ~ of faith Kinh tin kính, tín điều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 creed /xây dựng/

tín điều