TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trả hét

trả hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả nốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trẳ thêm cho đủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa chữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khấu hao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh cãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài bác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bù .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trả hét

nachzahlen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tilgen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestreiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nicht zu tilgen

không tẩy sạch được; 4. (thương) khấu hao; mua lại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachzahlen /vt/

trả hét, trả nốt, trẳ thêm cho đủ.

tilgen /vt/

1. thanh toán, trang trải, trả xong, trả hét; 2. sửa chữa, chuộc (lỗi); 3. tẩy (vét bẩn); nicht zu tilgen không tẩy sạch được; 4. (thương) khấu hao; mua lại; eine Schuld - xong nợ.

bestreiten /vt/

1. tranh cãi, bác bỏ, bài bác, bác, cải chính; 2. thanh toán, trang trải, trả hét, bù [lại], bù [được].