Verschiffung /f =, -en/
sự] vận chuyển bằng tàu thủy, xuất cảng (bằng đưòng thủy).
ausfahren /I vt/
1. chỏ ra, chuyển đỉ, mang đi, mang theo, xuất khẩu, xuất cảng; 2.:
ausführen /vt/
1. xuẩt khẩu, xuất cảng, xuất; 2. đưa đi chơi, dẫn đi chơi; 3. hoàn thành, thực hiện, thi hành, tiến hành; 4. giải thích, giải nghĩa, cắt nghĩa, thuyết minh, trình bày, giãi bày, diễn đạt.