TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fixierung

Cắm chốt

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

sự định vị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sấy ở nhiệt độ cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ấn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fsưl đinh hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãm:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lcáil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ghi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lưu giữ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ấn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự định hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hãm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái nhìn chằm chặp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giữ tạ ở tư thế cân bằng sau khi nâng cao quá đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khóa chặt đô'i thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fixierung

Fixation

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

fix

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trapping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fixing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

curing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fixierung

Fixierung

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Fixation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anlagerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einfang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fixieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

fixierung

fixer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fixation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piègeage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

fixation

Fixierung, Fixieren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fixierung /die/

sự ghi lại; sự lưu giữ lại;

Fixierung /die/

sự ấn định; sự qui định;

Fixierung /die/

(ảnh) sự định hình; sự hãm;

Fixierung /die/

cái nhìn chằm chặp;

Fixierung /die/

sự giữ tạ ở tư thế cân bằng sau khi nâng cao quá đầu;

Fixierung /die/

sự khóa chặt đô' i thủ (trong môn đấu vật);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fixierung /f =, -en/

1. [sự] ấn định, qui định, định; 2. (ảnh) fsưl đinh hình, hãm: 3. lcáil

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fixierung /f/VẼ_KT/

[EN] fixing

[VI] sự định vị

Fixierung /f/KT_DỆT/

[EN] curing

[VI] sự sấy ở nhiệt độ cao

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fixierung /IT-TECH/

[DE] Fixierung

[EN] fix

[FR] fixer

Fixierung /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Fixierung

[EN] fixation

[FR] fixation

Fixation,Fixierung /SCIENCE/

[DE] Fixation; Fixierung

[EN] fixation

[FR] fixation

Anlagerung,Einfang,Fixierung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anlagerung; Einfang; Fixierung

[EN] trapping

[FR] piègeage

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Fixierung

[VI] Cắm chốt

[DE] Fixierung

[EN] Fixation