TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schaffen

toàn bộ tác phẩm của một nghệ sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công trình sáng tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc suốt cả ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc đến nôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn tất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm căng thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mệt nhọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kiệt sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tuyệt vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schaffen

manage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

schaffen

schaffen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für/zu etw. wie geschaffen sein

rất thích hợp với công việc gì, như được tạo ra để làm việc gì.

Platz für etw. schaffen

sắp chỗ cho vật gì.

sich (Dativ) zu schaffen machen

thành ngữ này có hai nghĩa: bận rộn với việc gì, lắp ráp vật gì

ra vẻ như đang làm việc gì

mit jmdm., einer Sache etwas zu schaffen haben

có việc phải giải quyết với ai hay việc gì.

nur halbtags schaffen

chỉ làm việc nửa ngày

bei der Bahn schaffen

làm việc ở ngành đường sắt.

mit dem Gerät schafft es sich leichter

với cái máy này có thể làm việc dễ han.

du hast dich müde geschafft

em đã làm việc đến mệt nhoài

du hast dir die Hände wund geschafft

anh đã làm việc đến nỗi trầy trụa bàn tay.

das schafft er nie!

nó không thể làm được việc ấy đâu!

vielleicht schaffst du noch den früheren Zug

biết đâu bạn có thể đến kịp chuyến tàu sớm han

beim letzten Versuch schaffte er den neuen Rekord

trong lần thử cuối cùng anh ta đã lập kỷ lục mời.

die Hitze hat mich heute geschafft

hôm nay

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schaffen /das; -s/

toàn bộ tác phẩm của một nghệ sĩ; công trình sáng tạo;

schaffen /[’Jafon] (st. V.; hat)/

(st V ) sáng tạo; chế tạo; làm nên; dựng nên; sáng tác; tạo tác;

für/zu etw. wie geschaffen sein : rất thích hợp với công việc gì, như được tạo ra để làm việc gì.

schaffen /[’Jafon] (st. V.; hat)/

(st , seltener auch sw V ) thu xếp; sắp đặt;

Platz für etw. schaffen : sắp chỗ cho vật gì.

schaffen /(sw. V.; hat)/

làm việc suốt cả ngày;

sich (Dativ) zu schaffen machen : thành ngữ này có hai nghĩa: bận rộn với việc gì, lắp ráp vật gì ra vẻ như đang làm việc gì : mit jmdm., einer Sache etwas zu schaffen haben : có việc phải giải quyết với ai hay việc gì.

schaffen /(sw. V.; hat)/

hành nghề; làm việc;

nur halbtags schaffen : chỉ làm việc nửa ngày bei der Bahn schaffen : làm việc ở ngành đường sắt.

schaffen /(sw. V.; hat)/

có thể làm việc;

mit dem Gerät schafft es sich leichter : với cái máy này có thể làm việc dễ han.

schaffen /(sw. V.; hat)/

làm việc đến nôi (mệt );

du hast dich müde geschafft : em đã làm việc đến mệt nhoài du hast dir die Hände wund geschafft : anh đã làm việc đến nỗi trầy trụa bàn tay.

schaffen /(sw. V.; hat)/

vượt qua được; thắng được; làm xong; hoàn thành; hoàn tất;

das schafft er nie! : nó không thể làm được việc ấy đâu! vielleicht schaffst du noch den früheren Zug : biết đâu bạn có thể đến kịp chuyến tàu sớm han beim letzten Versuch schaffte er den neuen Rekord : trong lần thử cuối cùng anh ta đã lập kỷ lục mời.

schaffen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) làm căng thẳng; làm mệt nhọc; làm kiệt sức; làm tuyệt vọng;

die Hitze hat mich heute geschafft : hôm nay

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schaffen

manage