TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

assoziation

sự kết hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội liên hiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự liên tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự liên kết '

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệp hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên tưởng

 
Từ điển triết học Kant

Anh

assoziation

association

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển triết học Kant

mineral assemblage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alliance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

order

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

class

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

assoziation

assoziation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển triết học Kant
Metzler Lexikon Philosophie
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Verband

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Orden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Assoziationstheorie

 
Metzler Lexikon Philosophie

Verbindung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Verein

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

assoziation

association

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

paragenèse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alliance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ordre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

classe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Assoziation,Verbindung,Verein

association

Assoziation, Verbindung, Verein

Metzler Lexikon Philosophie

Assoziation,Assoziationstheorie

der Begriff taucht zuerst im Empirismus bei Locke auf, als Beziehung der Vorstellungen durch Gewöhnung. Hume gibt dazu die Faktoren Ähnlichkeit, Nachbarschaft und Ursache-Wirkungs-Beziehungen in Anlehnung an Aristoteles als Grund der A. an. – In der A.-Theorie wird A. als Verbindung von einfachen Vorstellungen zu komplexen Vorstellungen beschrieben. Die Wahrnehmung, die A. und deren Motivation werden dazu getrennt betrachtet. Da es jedoch ein »reines Registrieren« ebenso wenig gibt, wie die Trennung der Motivation von der A., ist die A. nach J. Piaget nur als Teilaspekt der Assimilation zu sehen (Äquilibration). So können z.B. die bedingten Reflexe nur durch ständige Bestätigung aufrechterhalten werden. – Die A.-Psychologie (auch Assoziationismus) versucht A.en im Sinne einer Verknüpfung seelischer Inhalte zu erklären, wobei alle geistigen Phänomene auf A.en zurückführbar sein sollen. Besonderes Gewicht wird hier auf die Erklärung des Zustandekommens von A.en gelegt. In der Psychoanalyse wird die Methode der »freien A.« angewendet, um unbewusste psychische Zusammenhänge therapeutisch greifbar zu machen.

JSC

LIT:

  • R. L. Fetz: Struktur und Genese. Bern/Stuttgart 1988. S. 5660.
Từ điển triết học Kant

Liên tưởng (sự) [Đức: Assoziation; Anh: association]

Xem thêm: Thân thuộc (sự), Tưởng tượng (sự), Tâm lý học, Tổng hợp (sự),

Là hiện tượng tâm lý học của sự chắp nối lại với nhau những đối tượng khác nhau của ý thức, sự liên tưởng tuy đã được Platon và Aristoteles nói đến khi nối kết với tính dễ nhớ, nhưng trở thành một bộ phận quan trọng trong nhận thức luận duy nghiệm. Locke phân biệt giữa sự liên tưởng tự nhiên (có tính chất đồng thời) và sự liên tưởng sở đắc (có tính chất tiếp diễn) của những ý niệm, cái sau là do sự tình cờ hay thói quen mà có. Hume hết sức chú ý đến sự liên tưởng, tập trung vào những quan hệ dựa theo đó những ý niệm được nối kết với nhau.

Sự liên tưởng không đóng vai trò lớn trong nhận thức luận của Kant, chủ yếu là do ông quan tâm đến việc biện minh cho những phán đoán tổng hợp tiên nghiệm. Sự liên tưởng là một hiện tượng tâm lý hay thường nghiệm không có một vị trí nổi bật trong sự biện minh siêu nghiệm về những phán đoán này. Thực vậy, trong PPLTTT, Kant phê phán Locke và Hume về mối bận tâm của họ với sự liên tưởng, nhất là vị trí được Hume gán cho thói quen là cái “nảy sinh trong kinh nghiệm, do việc liên tưởng được lặp đi lặp lại” (PPLTTT A 94/ B 127). Kant vui lòng dành cho sự liên tưởng một vị trí trong sự tổng hợp như là “cơ sở chủ quan và thường nghiệm của sự tái tạo dựa theo quy tắc” trong trí tưởng tượng tái tạo thường nghiệm. Thế nhưng ngay cả quy tắc thường nghiệm này của sự liên tưởng là không tự-đầy đủ cho nó, và luôn phục tùng câu hỏi siêu nghiệm: “Bản thân sự liên tưởng này làm thế nào có thể có được?” (PPLTTT A 113). Câu trả lời là nó cũng có một cơ sở trong “sự thân thuộc siêu nghiệm, còn sự thân thuộc thường nghiệm chỉ là kết quả đơn thuần từ đó” (PPLTTT A 114). Vì thế, sự liên tưởng là một vấn đề khá là ngoại vi đối với Kant, mặc dù nó là chủ đề lớn trong nhiều lý giải từ các nhà phê phán làm việc trong truyền thống duy nghiệm.

Nguyễn Thị Thu Hà dịch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Assoziation /[asotsia'tsiom], die; -, -en/

(bildungsspr ) sự liên tưởng;

Assoziation /[asotsia'tsiom], die; -, -en/

(bes Politik) sự kết hợp; sự liên kết ' ;

Assoziation /[asotsia'tsiom], die; -, -en/

hội liên hiệp; hiệp hội;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Assoziation /f =, -n/

hội, hội liên hiệp,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Assoziation /f/C_THÁI/

[EN] association

[VI] sự kết hợp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

assoziation /SCIENCE/

[DE] assoziation

[EN] mineral assemblage

[FR] association; paragenèse

Assoziation,Verband,Orden,Klasse /SCIENCE/

[DE] Assoziation, Verband, Orden, Klasse

[EN] association, alliance, order, class

[FR] association, alliance, ordre, classe