normal /[nor'mail] (Adj.)/
thường;
thông thường;
bình thường;
normal /[nor'mail] (Adj.)/
(nicht standardspr ) (ugs ) một cách bình thường;
thông thường (normalerweise);
normal fahren wir morgens früh los und kommen mittags zurück : thông thường thì chủng tôi lái xe đi tử sáng sớm và trở về vào lúc trưa.
normal /[nor'mail] (Adj.)/
khỏe mạnh;
bình thường;
ein ganz normales Kind : một dứa trẻ hoàn toàn bình thường.
Normal /das; -s, -e/
(Fachspr ) qui cách;
tiêu chuẩn;
Normal /das; -s, -e/
(meist o Art ; o PL) (ugs ) dạng ngắn gọn của danh từNonnalbeixãn;